Giá trị cốt lơi | Liên hệ Tiếng Việt | English
@Máy,
thiết bị công nghiệp |Máy đóng đai, đóng gói |
Doboy HS-C
II: Máy hàn túi nylon cầm tay BOSCH, dùng pin khi sử dụng
di động hoặc cắm điện trực tiếp.
Bề rộng đường hàn
3.2mm, dùng cho tất cả các loại túi nylon nhựa PE,
PE/PA, PP, laminate … có độ dày 0.03 – 0.15mm.
Thông số kỹ thuật / Specifications
Length: 356 mm |
Electrical: 220/230/50/60/1/3 |
Width: 152 mm |
Speed: 5.1 m/min. |
Height: 152 mm |
Watts: 270W |
Weight: 5.9 kg |
Amps: 2.35A |
Throat:
51 mm |
|
ITA-41 - Máy đai dây thép cầm tay
dùng khí nén ITALIA. Tích
hợp thiết bị khí nén của BOSCH - Sản xuất tại Ư
>Đai
với Bọ kép/Double notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
ITA-41 |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = 430x260x310 Weight = 10.3kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
5.5-7 bar / 78-99 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
9000N /
6.5bar / 92 psi 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Double notches/Bọ
kép 80% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 19/25/32mm x dày 0.6-1mm. Sức
căng đai thép 9000N |
ITA-40 - Máy đai dây thép cầm tay
dùng khí nén ITALIA. Tích
hợp thiết bị khí nén của BOSCH - Sản xuất tại Ư
>
Đai với Bọ đơn/Single notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
ITA-40 |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = 350x140x170 Weight = 4.0kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
5.5-7 bar / 78-99 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
3000N -4500N 7mt/m for 3000N, 5mt/m for 4500N |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notches/Bọ đơn 80% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19mm x dày 0.4-0.8mm. Sức căng
đai thép 2000-5500-7500N |
ITA-30 - Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén ITALIA. Tích hợp thiết bị khí nén của BOSCH - Sản xuất tại Ư
>Đai bằng tay không dùm Bọ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
ITA-30 |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = 350x140x260 Weight = 4.4kgs |
Lực xiết / max tension force |
5500N |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Không dùng bọ thép 80% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19mm x dày 0.45-0.7mm. Sức
căng đai thép 2000-5500N |
Columbia ST 1/2"-3/4" x .025" HT - Máy
đai dây thép cầm tay dùng khí nén Columbia.
Tích hợp thiết bị khí nén của BOSCH - Sản xuất tại USA
>Đai với Bọ đơn/Single notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Columbia ST 1/2"-3/4" x .025" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 6.0kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
5.5-7 bar / 78-99 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
9000N / 6.5bar / 92 psi 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notches/Bọ đơn 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19mm x dày 0.6mm. |
Columbia
STSR 3/4"-1 1/4" x .031" HT - Máy
đai dây thép cầm tay dùng khí nén Columbia.
Tích hợp thiết bị khí nén của BOSCH - Sản xuất tại USA
>Đai với Bọ kép/Double notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Columbia STSR 3/4"-1 1/4" x .031" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 7.5kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
5.5-7 bar / 78-99 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
9000N / 6.5bar / 92 psi 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Double notches/Bọ kép 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 19/32mm x dày 0.8mm. |
Signode PNSC2 3/8"-3/4" x .025" HT - Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén Signode. Sản xuất tại USA
>Đai
với Bọ đơn/Single notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Signode
PNSC2 3/8"-3/4" x .025" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 4.6kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
5.5-7 bar / 78-99 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
9000N / 6.5bar / 92 psi 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notches/Bọ đơn 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19 x dày 0.4-0.64mm. |
Titan MAXI 1/2"-3/4" x .025" HT - Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén Titan. Sản xuất tại USA
>Đai
với Bọ đơn/Single notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Titan
MAXI 1/2"-3/4" x .025" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = 290x146x140 Weight = 4.6kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
90 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
4000N / 408kgs 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notches/Bọ
đơn 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19 x dày 0.4-0.6mm. |
Orgapack CR-25A 1/2" - 3/4" x .025" HT - Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén Orgapack. Sản xuất tại Thụy Sĩ
>Đai với Bọ đơn/Single notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Orgapack CR-25A 1/2" - 3/4" x .025" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 3.2kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
90 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
4000N / 408kgs 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notches/Bọ
đơn 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 13/16/19 x dày 0.4-0.6mm. |
Fromm A482 3/4" x up to .031" HT - Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén Fromm. Sản xuất tại Thụy Sĩ
>Đai
với Bọ kép/Double notches
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL
SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Fromm A482 3/4" x up to .031" HT |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 6.5kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
90 psi 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
4000-7000N / 408-713kgs 6mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Double notches/Bọ kép 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng 19 x dày 0.63-0.9mm. |
SA104 -
Máy đai dây thép cầm tay dùng khí nén TW. Sản xuất tại
Đài Loan
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL SPECIFICATION |
||
Model |
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
SA104, SA
105, SA106 |
Kích thước Trọng lượng |
(LxWxH) = Weight = 4.9kgs |
Áp suất đầu vào/pressure range Air consumption |
65 - 87 psi / 4.5-6bars 12 L/sec / 25 cu.ft/min |
|
Lực xiết / max tension force Tốc độ xiết/tensioning speed |
4300N / 438kgs 5.5mt/m |
|
Mối nối/sealing Sức bền mối nối/joint strength |
Single notch/Bọ đơn 75% sức bền dây đai |
|
Dây đai thép/Steel strap |
Đai rộng A104:13mm/SA105:16mm/ SA106:19mm x dày 0.3-0.63mm. |
©2007 – 2015 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn | Tel: +84 918 071 040 | Fax: 08-3727 3457 | vnson@vanson.vn